PT 16L / PT 20L / PT 25L

Quà tặng đơn hàng từ 300 triệu trở lên: tặng áo thun cao cấp và bộ sổ bút văn phòng

Giá bán đề xuất:
Liên hệ

  • Hãng sản xuấtNoblelift
  • Tải trọng nâng1600/2000/2500 kg
  • Động cơ truyền động xoay chiều Schabmuller
  • Hộp số Kordel
  • Bánh lái Wicke
  • Bộ điều khiển Zapi
  • Phanh điện từ Intorq
  • Núm điều khiển Rema với công nghệ CAN-BUS
  • Cảm biến Pepperl+Fuchs
  • Trạm thủy lực VIBO
  • Sạc tự động
Tư vấn 24/7: 1900.6553
Hỗ trợ đào tạo vận hành, sử dụng thiết bị
Cam kết xử lý sự cố trong 24h*
Sản phẩm chất lượng cao, giấy đăng kiểm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lao động(*)

Thông tin sản phẩm

Dòng xe nâng tay điện tự hành này là sự lựa chọn lý tưởng cho mục đích sử dụng chuyên sâu. Thiết kế chắc chắn (vỏ thép dày 8 mm) là chìa khóa để hoạt động lâu dài và không gặp sự cố.

Các thông số kỹ thuật chính:

Thông số chính Model PT 16L PT 20L PT 25L
Kiểu Tự hành
Vị trí người vận hành Bằng chân
Dung tải Q (kg) 1600 2000 2500
Trung tâm tải xuống c(mm) 600
Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng x (mm) 892
Chiều dài cơ sở y (mm) 1261 1327 1541
Trọng tải Trọng lượng (không có pin) Kilôgam 445 535 720
Tải trọng lên trục trước/sau Kilôgam 715/1330 855/1680 1040/2200
Tải trọng trục trước/sau không tải Kilôgam 345/100 415/120 540/200
Bánh xe, khung gầm Loại bánh xe Polyurethane (PU)
Kích thước bánh trước (ổ) Ø230×70
Kích thước bánh sau Ø84×84
Bánh xe bổ sung Ø100×40
Số bánh trước/sau (x-drive) 1x+2/4
Vệt bánh trước 10 (mm) 510
Vệt bánh sau 11 (mm) 367
Kích thước Nâng tạ giờ 3 (mm) 125
Chiều cao tay cầm (tối thiểu/tối đa) giờ 14 (mm) 800/1335
Chiều cao càng nâng ở vị trí thấp hơn giờ 13 (mm) 85
Tổng chiều dài 1 (mm) 1670 1735 1950
Chiều dài tới ngã ba phía trước 2 (mm) 520 595 810
Chiều rộng tổng thể 1 (mm) 729
Kích thước nĩa s/e/l (mm) 60/173/1150
Chiều rộng ngã ba 5 (mm) 540
Giải phóng mặt bằng ở trung tâm của căn cứ m2 ( mm) 25
Chiều rộng lối đi có pallet800×1200 Ast(mm) 1935 2005 2225
Quay trong phạm vi Wa(mm) 1440 1490 1750
Đặc trưng Tốc độ di chuyển (có tải / không tải) km/h 5,7/6,0 5,5/6,0
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 25/35 22/30 35/45
Tốc độ ngã ba (có tải/không tải) mm/s 35/30 35/35 40/40
Khả năng leo dốc tối đa (có tải/không tải) % 15/8
Hệ thống phanh Phanh điện từ
Thông số hệ thống điện Công suất động cơ chuyển động kW 1.3 1.7
Công suất động cơ nâng kW 0,8 2.2
Tiêu chuẩn pin 2VBS 2PzS 3PzS
Điện áp cung cấp, dung lượng pin danh định V/A 160 210 350
Trọng lượng pin Kilôgam 150 215 285
Tiêu thụ năng lượng acc. với chu kỳ VDI kWh/giờ 0,44 0,39 0,92
Bộ sạc V/A 24/25 24/30 24/45
Khác Loại điều khiển hành trình AC.
Mức độ ồn dB(A) 67 69 65

Download Catalogue

  • Catalogue Vietnam Rental
Báo giá

    Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Fanpage Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!


      Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Zalo Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!