PTE20B

Quà tặng đơn hàng từ 300 triệu trở lên: tặng áo thun cao cấp và bộ sổ bút văn phòng

Giá bán đề xuất:
Liên hệ

  • Hãng sản xuấtNoblelift
  • Tải trọng nâng2000 kg
  • Động cơ BLDC
  • Pin AGM
  • Bánh xe dẫn động PU
Tư vấn 24/7: 1900.6553
Hỗ trợ đào tạo vận hành, sử dụng thiết bị
Cam kết xử lý sự cố trong 24h*
Sản phẩm chất lượng cao, giấy đăng kiểm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lao động(*)

Thông tin sản phẩm

Xe nâng tay chạy điện Noblelift có tải trọng đến 2000 kg. Pin có thể tháo rời. Xe được thiết kế cho các hoạt động nâng hạ nhẹ; có thể được sử dụng để vận chuyển hàng hóa được đóng pallet ở giai đoạn giao hàng cuối. Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ (từ 185 kg) cho phép sử dụng xe đẩy trong các nhà kho và cửa hàng nhỏ, trên gác lửng, đồng thời cho phép chúng hoạt động bên trong xe và trong thang máy.

pte20b

Các thông số kỹ thuật chính:

Thông số chính Model PT E20B
Kiểu chạy điện
Vị trí người vận hành Bằng chân
Tải trọng Q (kg) 2000
Trung tâm tải xuống c (mm) 600
Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng x (mm) 946
Chiều dài cơ sở y (mm) 1281
Trọng tải Trọng lượng thiết bị kg 185
Tải trọng lên trục trước/sau kg 670/1515
Tải trọng trục trước/sau không tải kg 145/40
Bánh xe, khung gầm Loại bánh xe Polyurethane (PU)
Kích thước bánh trước (ổ) mm Ø210×70
Kích thước bánh sau mm Ø80×93 (song song: Ø80×70)
Bánh xe bổ sung mm Ø80×30
Số bánh trước/sau (x-drive) 1x/2 (1x/4) hoặc 1x+2/2 (1x+2/4)
Vệt bánh trước 10 (mm) 420
Vệt bánh sau 11 (mm) 380
Kích thước Nâng tạ giờ 3 (mm) 115
Chiều cao tay cầm (tối thiểu/tối đa) giờ 14 (mm) 700/1160
Chiều cao càng nâng ở vị trí thấp hơn giờ 13 (mm) 80
Tổng chiều dài 1  (mm) 1628
Chiều dài tới ngã ba phía trước 2  (mm) 478
Chiều rộng tổng thể 1 (mm) 540
Kích thước nĩa s/e/l(mm) 47/160/1150
Chiều rộng ngã ba 5 (mm) 540
Giải phóng mặt bằng ở trung tâm của căn cứ m2 ( mm) 33
Chiều rộng lối đi có pallet 800×1200 Ast(mm) 2098
Quay trong phạm vi Wa(mm) 1428
Đặc trưng Tốc độ di chuyển (có tải / không tải) km/h 4.2/4.6
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 25/30
Tốc độ ngã ba (có tải/không tải) mm/s 75/63
Khả năng leo dốc tối đa (có tải/không tải) % 16/5
Hệ thống phanh Điện từ
Thông số hệ thống điện Công suất động cơ chuyển động S2 60 phút kW 0,75
Công suất motor nâng S3 10% kW 0,8
Tiêu chuẩn pin KHÔNG
Điện áp cung cấp, dung lượng pin danh định V/A 48V/20Ah
Trọng lượng pin kg ba mươi
Tiêu thụ năng lượng acc. với chu kỳ VDI kWh/giờ 0,19
Khác Loại điều khiển hành trình điều khiển tốc độ DC
Mức độ ồn dB(A) <70

Download Catalogue

  • Catalogue Vietnam Rental
Báo giá

    Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Fanpage Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!


      Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Zalo Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!