FE3D16-20N

Quà tặng đơn hàng từ 300 triệu trở lên: tặng áo thun cao cấp và bộ sổ bút văn phòng

Giá bán đề xuất:
Liên hệ

  • Hãng sản xuấtNoblelift
  • Tải trọng nâng1600-2000kg
  • Nguồn năng lượng48V
  • Động cơ AC
  • Hệ thống thủy lực động cơ AC
  • Hốc pin bên
  • Bảng chỉ báo cho biết trạng thái hệ thống
  • Đèn pha
  • Tín hiệu dừng
  • Đảo ngược tín hiệu ánh sáng và âm thanh
  • Gương chiếu hậu
  • Đèn hiệu tín hiệu
  • Phanh tay
  • Loại vận chuyển: 2A cho model FE3D16-20N
Tư vấn 24/7: 1900.6553
Hỗ trợ đào tạo vận hành, sử dụng thiết bị
Cam kết xử lý sự cố trong 24h*
Sản phẩm chất lượng cao, giấy đăng kiểm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lao động(*)

Thông tin sản phẩm

Các dòng xe nâng điện 3 bánh có sức nâng từ 1600 kg đến 2000 kg.

Các dòng xe nâng điện 3 bánh có tải trọng nâng từ 1600 kg đến 2000 kg dẫn động cầu trước (D). Tính năng đặc biệt của dòng sản phẩm N-series mới là động cơ AC được trang bị động cơ cho cả hệ thống truyền động chuyển động và hệ thống thủy lực. Việc sử dụng động cơ xoay chiều cho phép giảm chi phí bảo trì do không có chổi than, cũng như do công nghệ này mang lại hiệu quả cao hơn so với động cơ cổ góp. Máy xúc lật có thể được trang bị nhiều loại cột buồm với nhiều chiều cao nâng khác nhau.

Thông số chính Model FE3D16N FE3D18N FE3D20N
Kiểu Điện
Vị trí người vận hành Ngồi
Dung tải Q (kg) 1600 1750 2000
Trung tâm tải xuống c (mm) 500 500 500
Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng x (mm) 372 377 377
Chiều dài cơ sở y (mm) 1360 1360 1490
Trọng lượng Trọng lượng, bao gồm cả pin Kg 3100 3260 3420
Tải trọng lên trục trước/sau Kg 4200/500 4550/510 4880/540
Tải trọng trục trước/sau không tải Kg 1490/1610 1610/1650 1670/1750
Bánh xe, khung gầm Loại bánh xe Siêu đàn hồi
Kích thước bánh trước (ổ) 18×7-8SE 18×7-8SE 200×50-10SE
Kích thước bánh sau 15×4(1/2)-8SE 15×4(1/2)-8SE 15×4(1/2)-8SE
Số bánh trước/sau (x-drive) 2x/2 2x/2 2x/2
Vệt bánh trước 10  (mm) 960 960 984
Vệt bánh sau 11  (mm) 180 180 180
Kích thước Nghiêng khung nâng/xe nâng
về phía trước/sau
α/β (°) 7/5 7/5 7/5
Chiều cao tổng thể (phút) giờ 1  (mm) 2008 2008 2008
Tăng tự do giờ 2  (mm) 125 125 125
Nâng tạ giờ 3  (mm) 3000 3000 3000
Chiều cao tổng thể (tối đa) giờ 4  (mm) 3981 3981 3981
Chiều cao hàng rào bảo vệ (cabin) giờ 6  (mm) 2075 2075 2075
Chiều cao ghế ngồi giờ 7  (mm) 10:30 10:30 10:30
Chiều cao móc giờ 10  (mm) 465 465 465
Tổng chiều dài 1  (mm) 2845 3000 3130
Chiều dài tới ngã ba phía trước 2  (mm) 1925 1930 2060
Chiều rộng tổng thể 1  (mm) 1135 1135 1135
Kích thước nĩa s/e/l (mm) 35x100x920 35x100x920 40x120x1070
Chiều rộng xe nâng 3  (mm) 1040 1040 1040
Khoảng trống dưới cột buồm 1  (mm) 123 123 123
Giải phóng mặt bằng ở trung tâm của căn cứ m2 (  mm) 105 105 105
Chiều rộng lối đi có pallet 800×1200 Ast(mm) 3373 3377 3507
Quay trong phạm vi Wa (mm) 1550 1550 1680
Đặc trưng Tốc độ di chuyển (có/không tải) km/giờ 15/14 15/14 15/13
Tốc độ nâng (có tải/không tải) 0,32/0,42 0,30/0,42 0,30/0,42
Tốc độ đi xuống của càng nâng
(có/không có tải)
<0,6 <0,6 <0,6
Lực kéo (có tải/không tải)

S2 60 phút

N
Lực kéo, max (có tải / không tải)

S2 5 phút

N 13000 14000 16000
Khả năng leo dốc (có/không tải) % 20/15 20/15 18/13
Hệ thống phanh thủy lực
Thông số hệ thống điện Công suất động cơ truyền động S2 60 phút kW 4,5 × 2 4,5 × 2 4,5 × 2
Công suất motor nâng S3 15% kW 8,6 8,6 8,6
Tiêu chuẩn pin DIN DIN DIN
Điện áp nguồn,
dung lượng pin danh định K5
V/A 48/455
(48/490/560)
48/455
48/490/560)
48/560
(48/630)
Trọng lượng pin Kg 800 800 950
Kích thước pin, LxWxH mm 980x538x670 980x538x670 980x668x670
Khác Loại điều khiển hành trình AC. AC. AC.
Áp suất vận hành phụ kiện MPa 17,5 17,5 17,5
Tiêu thụ dầu thủy lực của phụ kiện l/phút 36 36 36
Mức độ ồn dB(A) 73 73 73

Download Catalogue

  • Catalogue Vietnam Rental
Báo giá

    Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Fanpage Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!


      Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Zalo Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!